Gia tộc Vương_Chính_Quân

  • Tằng tổ: Vương Toại [王遂], có tổ phụ là Tề Bắc vương Điền An - cháu nội của Tề vương Kiến.
  • Tổ phụ: Vương Hạ [王贺], thời nhà Tân được truy tặng làm Nguyên Thành Nhụ vương (元城孺王).
  • Thân phụ: Vương Cấm [王禁], tước Dương Bình hầu (陽平侯), thụy Khoảng (頃).
  • Thân mẫu: Lý thị, chính thê của Vương Cấm.
  • Thúc phụ: Vương Hoằng [王弘], con thứ của Vương Hạ, làm chức Trường Lạc Vệ úy (长乐卫尉).
  • Huynh đệ:
  1. Vương Phượng [王鳳], anh cả cùng mẹ, tước Dương Bình hầu (陽平侯), thụy Kính Thành (敬成).
  2. Vương Mạn [王曼], anh thứ khác mẹ, tước Tân Đô hầu (新都侯), thụy Ai (哀).
  3. Vương Đàm [王譚], em thứ khác mẹ, tước Bình A hầu (平阿侯), thụy An (安).
  4. Vương Sùng [王崇], em thứ cùng mẹ, tước An Thành hầu (安成侯), thụy Cung (共).
  5. Vương Thương [王商], em thứ khác mẹ, tước Thành Đô hầu (成都侯), thụy Cảnh Thành (景成).
  6. Vương Lập [王立], em thứ khác mẹ, tước Hồng Dương hầu (紅陽侯), thụy Hoang (荒).
  7. Vương Căn [王根], em thứ khác mẹ, tước Khúc Dương hầu (曲陽侯), thụy Dương (炀).
  8. Vương Phùng Thì [王逢时], em út khác mẹ, tước Cao Bình hầu (高平侯), thụy Đái (戴).
  • Đường đệ:
  1. Vương Âm [王音], con của Vương Hoằng, thụ tước An Dương hầu (安暘侯), thụy Kính (敬).
  • Tỷ muội:
  1. Vương Quân Hiệp [王君侠], chị cả, tước Quảng Ân quân (廣恩君).
  2. Vương Quân Lực [王君力], em gái, tước Quảng Huệ quân (廣惠君).
  3. Vương Quân Đệ [王君弟], em gái, tước Quảng Thi quân (廣施君).
  • Đồng mẫu đệ:
  1. Cẩu Tham [茍參], làm Thị trung, kiêm Thủy Hành Đô úy (水衡都尉).
  • Chất tử:
  1. Vương Tương [王襄], con của Vương Phượng, tập tước Dương Bình hầu, thụy là Ly hầu (釐侯). Mất năm 3 TCN. Con là Vương Sầm [王岑], tập tước, thụy là Khang hầu (康侯), mất năm 11 thời nhà Tân.
  2. Vương Vĩnh [王永], con trưởng của Vương Mạn, mất sớm. Con là Vương Quang [王光], tập tước Diễn Công hầu (衍功侯).
  3. Vương Mãng [王莽], con thứ của Vương Mạn, tập tước Tân Đô hầu. Sau lập ra nhà Tân.
  4. Vương Nhân [王仁], con trưởng của Vương Đàm, tập tước Bình A hầu, thụy Thứ hầu (刺侯). Bị Vương Mãng giết.
  5. Vương Khứ Tật [王去疾], con thứ của Vương Đàm.
  6. Vương Hoành [王閎], con thứ của Vương Đàm.
  7. Vương Hướng [王向], con thứ của Vương Đàm.
  8. Vương Phụng Thế [王奉世], con của Vương Sùng, tập tước, thụy là Tĩnh hầu (靖侯). Mất năm 9. Con là Vương Trì Cung [王持弓], tập tước, thời nhà Tân bị giết trong hỗn quân.
  9. Vương Trụ [王柱], con cả của Vương Lập, tập tước.
  10. Vương Đan [王丹], con thứ của Vương Lập.
  11. Vương Trí [王置], con trai của Vương Phùng Thì, tập tước.
  12. Vương Thuấn [王舜], con trai của Vương Âm, tập tước An Dương hầu. Thời nhà Tân, thụ Thái sư, tước An Tân công (安新公).
  13. Thuần Vu Trường [淳于長], con trai của Vương Quân Hiệp, thụ tước Định Lăng hầu.